1
01:44 - 03:48
2h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
01:44 - 03:49
2h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:44 - 03:50
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:44 - 04:10
2h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:44 - 03:48
    2h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:44 Gala Yuzawa thông qua đào tạo Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.740
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    02:49 02:58
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    03:10 03:20
    JA
    21
    JM
    26
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 府中本町 Fuchuhommachi
    (7phút
    JPY 3.410
    03:27 03:27
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    Đi bộ( 2phút
    03:29 03:32
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (16phút
    JPY 270
    03:48
    TJ
    06
    ときわ台(東京都) Tokiwadai(Tokyo)
  2. 2
    01:44 - 03:49
    2h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:44 Gala Yuzawa thông qua đào tạo Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.740
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    02:49 03:02
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:16 03:23
    JU
    04
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 3.740
    03:31 03:39
    JA
    12
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (10phút
    JPY 180
    03:49
    TJ
    06
    ときわ台(東京都) Tokiwadai(Tokyo)
  3. 3
    01:44 - 03:50
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:44 Gala Yuzawa thông qua đào tạo Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.740
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    02:49 02:58
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (34phút
    JPY 3.740
    03:32 03:40
    JA
    12
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (10phút
    JPY 180
    03:50
    TJ
    06
    ときわ台(東京都) Tokiwadai(Tokyo)
  4. 4
    01:44 - 04:10
    2h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:44 Gala Yuzawa
    JR上越新幹線(ガーラ湯沢) JR Joetsu Shinkansen(Galayuzawa)
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 100
    01:47 02:03 Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h7phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    03:10 03:23
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:37 03:44
    JU
    04
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 3.740
    03:52 04:00
    JA
    12
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (10phút
    JPY 180
    04:10
    TJ
    06
    ときわ台(東京都) Tokiwadai(Tokyo)
cntlog