1
22:37 - 03:21
4h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
22:37 - 03:23
4h46phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
22:37 - 03:32
4h55phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
22:37 - 03:33
4h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:37 - 03:21
    4h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:37
    JT
    14
    Kozu(Kanagawa)
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (7phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:44 23:01
    JT
    16
    Odawara
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (49phút
    23:50 00:08 Shizuoka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (1h52phút
    JPY 7.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.220
    02:00 02:13
    M
    13
    Shin-osaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    02:19 02:19
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    02:23 02:28
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (20phút
    JPY 280
    02:48 02:56
    HK
    50
    NS
    01
    Kawanishinoseguchi
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Myokenguchi
    (25phút
    JPY 320
    03:21
    NS
    13
    Tokiwadai(Osaka)
  2. 2
    22:37 - 03:23
    4h46phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:37
    JT
    14
    Kozu(Kanagawa)
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (7phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:44 23:01
    JT
    16
    Odawara
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (49phút
    23:50 00:08 Shizuoka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (1h52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.220
    02:00 02:15
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    02:25 02:35
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (11phút
    JPY 8.030
    02:46 02:46
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    02:53 02:58
    NS
    01
    Kawanishinoseguchi
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Myokenguchi
    (25phút
    JPY 320
    03:23
    NS
    13
    Tokiwadai(Osaka)
  3. 3
    22:37 - 03:32
    4h55phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:37
    JT
    14
    Kozu(Kanagawa)
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (7phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:44 23:01
    JT
    16
    Odawara
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (33phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    23:34 23:52
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    00:09 00:09
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    00:11 01:05 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 30.350
    02:20 02:41 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    02:44 02:52
    HK
    47
    Hotarugaike
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    02:59 03:07
    HK
    50
    NS
    01
    Kawanishinoseguchi
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Myokenguchi
    (25phút
    JPY 320
    03:32
    NS
    13
    Tokiwadai(Osaka)
  4. 4
    22:37 - 03:33
    4h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:37
    JT
    14
    Kozu(Kanagawa)
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Tokyo
    (49phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:26 23:39
    JT
    05
    KK
    37
    Yokohama
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    00:10 00:10
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    00:12 01:06 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 30.350
    02:21 02:42 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    02:45 02:53
    HK
    47
    Hotarugaike
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    03:00 03:08
    HK
    50
    NS
    01
    Kawanishinoseguchi
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Myokenguchi
    (25phút
    JPY 320
    03:33
    NS
    13
    Tokiwadai(Osaka)
cntlog