1
19:11 - 20:13
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:11 - 20:13
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:11 - 20:20
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:11 - 20:20
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:11 - 20:13
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:11
    HS
    02
    Yagiri
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (4phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    Keisei-Takasago
    Keisei Main Line
    Hướng đến  Keisei-Ueno
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (17phút
    JPY 670
    19:45 19:55
    A
    10
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (18phút
    JPY 390
    20:13
    U
    09
    Telecom-Center
  2. 2
    19:11 - 20:13
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:11
    HS
    02
    Yagiri
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    (6phút
    JPY 280
    19:17 19:25
    HS
    05
    JM
    13
    Higashi-Matsudo
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Nishi-Funabashi
    (10phút
    thông qua đào tạo
    JM
    10
    JM
    10
    Nishi-Funabashi
    JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến  Ichikawashiohama
    (17phút
    JPY 410
    19:52 19:58
    JE
    05
    R
    01
    Shin-kiba
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (4phút
    JPY 280
    20:02 20:02
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    20:05 20:07
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (6phút
    JPY 260
    20:13
    U
    09
    Telecom-Center
  3. 3
    19:11 - 20:20
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:11
    HS
    02
    Yagiri
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (4phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    Keisei-Takasago
    Keisei Main Line
    Hướng đến  Keisei-Ueno
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (12phút
    19:40 19:47
    A
    13
    G
    11
    Nihombashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (5phút
    JPY 780
    19:52 20:02
    G
    08
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (18phút
    JPY 390
    20:20
    U
    09
    Telecom-Center
  4. 4
    19:11 - 20:20
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:11
    HS
    02
    Yagiri
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (4phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    Keisei-Takasago
    Keisei Main Line
    Hướng đến  Keisei-Ueno
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (8phút
    JPY 630
    19:36 19:36
    A
    15
    Higashi-nihombashi
    Đi bộ( 6phút
    19:42 19:45
    JO
    21
    Bakurocho
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Tokyo
    (5phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    Tokyo
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Zushi
    (3phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:53 20:02
    JO
    18
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (18phút
    JPY 390
    20:20
    U
    09
    Telecom-Center
cntlog