1
10:48 - 14:52
4h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:48 - 14:52
4h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:48 - 14:55
4h7phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
4
10:55 - 15:03
4h8phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:48 - 14:52
    4h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:48 Nagai(Hanwa Line)
    Đi bộ( 3phút
    10:51 10:54
    M
    26
    Nagai(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (27phút
    JPY 340
    11:21 11:42
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    14:09 14:23
    JT
    03
    Shinagawa
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Tokyo
    (3phút
    JPY 8.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:26 14:34
    JT
    02
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (18phút
    JPY 390
    14:52
    U
    09
    Telecom-Center
  2. 2
    10:48 - 14:52
    4h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:48 Nagai(Hanwa Line)
    Đi bộ( 3phút
    10:51 10:54
    M
    26
    Nagai(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (27phút
    JPY 340
    11:21 11:42
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    14:09 14:18
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    JPY 8.910
    14:26 14:34
    JY
    29
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (18phút
    JPY 390
    14:52
    U
    09
    Telecom-Center
  3. 3
    10:48 - 14:55
    4h7phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    10:48 Nagai(Hanwa Line)
    Đi bộ( 3phút
    10:51 10:54
    M
    26
    Nagai(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (21phút
    JPY 290
    11:15 11:15
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    11:19 11:24
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    11:37 11:46
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    11:49 12:43 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    13:58 14:03 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:10 14:14
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    14:28 14:28
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    14:35 14:38
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Rinkai Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (6phút
    JPY 280
    14:44 14:44
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    14:47 14:49
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (6phút
    JPY 260
    14:55
    U
    09
    Telecom-Center
  4. 4
    10:55 - 15:03
    4h8phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    10:55
    R
    24
    Nagai(Hanwa Line)
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Wakayama
    (8phút
    11:03 11:13
    R
    28
    R
    28
    Sakaishi
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Wakayama
    (38phút
    JPY 990
    11:51 12:51
    S
    47
    Kansai Airport(Osaka)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    14:06 14:11 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:18 14:22
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    14:36 14:36
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    14:43 14:46
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Rinkai Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (6phút
    JPY 280
    14:52 14:52
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    14:55 14:57
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (6phút
    JPY 260
    15:03
    U
    09
    Telecom-Center
cntlog