1
22:44 - 23:43
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
22:44 - 23:44
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:44 - 23:47
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:44 - 23:47
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:44 - 23:43
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:44
    KO
    05
    代田橋 Daitabashi
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 160
    22:50 22:56
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (16phút
    JPY 180
    23:12 23:18
    JY
    24
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (14phút
    JPY 340
    23:32 23:32
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    23:35 23:37
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (6phút
    JPY 260
    23:43
    U
    09
    テレコムセンター Telecom-Center
  2. 2
    22:44 - 23:44
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:44
    KO
    05
    代田橋 Daitabashi
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 160
    22:50 22:58
    KO
    01
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    23:08 23:10
    M
    13
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    JPY 210
    23:16 23:26
    G
    08
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (18phút
    JPY 390
    23:44
    U
    09
    テレコムセンター Telecom-Center
  3. 3
    22:44 - 23:47
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:44
    KO
    05
    代田橋 Daitabashi
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 160
    22:50 23:02
    KO
    01
    E
    27
    新宿 Shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (18phút
    JPY 220
    23:20 23:30
    E
    19
    U
    02
    汐留 Shiodome
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (17phút
    JPY 390
    23:47
    U
    09
    テレコムセンター Telecom-Center
  4. 4
    22:44 - 23:47
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:44
    KO
    05
    代田橋 Daitabashi
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 160
    22:50 22:57
    KO
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    23:10 23:15
    JC
    02
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 210
    23:21 23:29
    JY
    29
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (18phút
    JPY 390
    23:47
    U
    09
    テレコムセンター Telecom-Center
cntlog