1
06:22 - 06:46
24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:22 - 06:58
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:22 - 07:19
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:22 - 06:46
    24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:22
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 170
    06:25 06:31
    JE
    05
    R
    01
    新木場 Shin-kiba
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (4phút
    JPY 280
    06:35 06:35
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    06:38 06:40
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (6phút
    JPY 260
    06:46
    U
    09
    テレコムセンター Telecom-Center
  2. 2
    06:22 - 06:58
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:22
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 170
    06:25 06:31
    JE
    05
    Y
    24
    新木場 Shin-kiba
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (5phút
    JPY 180
    06:36 06:44
    Y
    22
    U
    16
    豊洲 Toyosu
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (14phút
    JPY 330
    06:58
    U
    09
    テレコムセンター Telecom-Center
  3. 3
    06:22 - 07:19
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:22
    JE
    06
    葛西臨海公園 Kasairinkaikoen
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    06:35 06:49
    JE
    01
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 230
    06:53 07:01
    JY
    29
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (18phút
    JPY 390
    07:19
    U
    09
    テレコムセンター Telecom-Center
cntlog