1
15:57 - 16:48
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:04 - 16:59
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:57 - 16:53
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
15:57 - 16:57
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:57 - 16:48
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:57
    JC
    20
    Hino(Tokyo)
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    16:00 16:08
    JC
    19
    JN
    26
    Tachikawa
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (22phút
    JPY 320
    16:30 16:30
    JN
    16
    Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    16:36 16:41
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 160
    16:48
    KO
    14
    Tsutsujigaoka(Tokyo)
  2. 2
    16:04 - 16:59
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:04
    JC
    20
    Hino(Tokyo)
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    16:07 16:15
    JC
    19
    JN
    26
    Tachikawa
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (11phút
    JPY 180
    16:26 16:34
    JN
    21
    KO
    25
    Bubaigawara
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (25phút
    JPY 210
    16:59
    KO
    14
    Tsutsujigaoka(Tokyo)
  3. 3
    15:57 - 16:53
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:57
    JC
    20
    Hino(Tokyo)
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (8phút
    16:05 16:13
    JC
    17
    JM
    33
    Nishi-Kokubunji
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Fuchuhommachi
    (5phút
    16:18 16:26
    JM
    35
    JN
    20
    Fuchuhommachi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (9phút
    JPY 320
    16:35 16:35
    JN
    16
    Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    16:41 16:46
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 160
    16:53
    KO
    14
    Tsutsujigaoka(Tokyo)
  4. 4
    15:57 - 16:57
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:57
    JC
    20
    Hino(Tokyo)
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (18phút
    JPY 320
    16:15 16:24
    JC
    13
    SW
    01
    Musashi-Sakai
    Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến  Koremasa
    (7phút
    JPY 190
    16:31 16:31
    SW
    04
    Shiraitodai
    Đi bộ( 8phút
    16:39 16:44
    KO
    21
    Musashinodai
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (13phút
    JPY 190
    16:57
    KO
    14
    Tsutsujigaoka(Tokyo)
cntlog