1
20:16 - 22:10
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
20:16 - 22:15
1h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
20:16 - 22:17
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:16 - 22:17
2h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:16 - 22:10
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:16
    KK
    71
    Miurakaigan
    Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến  Horinouchi
    (53phút
    JPY 670
    21:09 21:09
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    21:17 21:22
    JN
    01
    Kawasaki
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (30phút
    JPY 410
    21:52 21:52
    JN
    16
    Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    21:58 22:03
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 160
    22:10
    KO
    14
    Tsutsujigaoka(Tokyo)
  2. 2
    20:16 - 22:15
    1h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:16
    KK
    71
    Miurakaigan
    Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến  Horinouchi
    (46phút
    JPY 570
    21:02 21:12
    KK
    37
    JO
    13
    Yokohama
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Tokyo
    (12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:24 21:39
    JO
    15
    JN
    07
    Musashi-Kosugi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    JPY 490
    21:57 21:57
    JN
    16
    Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    22:03 22:08
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 160
    22:15
    KO
    14
    Tsutsujigaoka(Tokyo)
  3. 3
    20:16 - 22:17
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:16
    KK
    71
    Miurakaigan
    Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến  Horinouchi
    (1h4phút
    JPY 740
    21:20 21:25
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    21:44 21:53
    JY
    17
    KO
    01
    Shinjuku
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (24phút
    JPY 230
    22:17
    KO
    14
    Tsutsujigaoka(Tokyo)
  4. 4
    20:16 - 22:17
    2h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:16
    KK
    71
    Miurakaigan
    Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến  Horinouchi
    (1h4phút
    JPY 740
    21:20 21:25
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    21:37 21:50
    JY
    20
    IN
    01
    Shibuya
    Keio Inokashira Line
    Hướng đến  Kichijoji
    (6phút
    21:56 22:09
    IN
    08
    KO
    06
    Meidai-mae
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (8phút
    JPY 230
    22:17
    KO
    14
    Tsutsujigaoka(Tokyo)
cntlog