1
03:13 - 03:50
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:13 - 03:57
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:13 - 03:57
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:14 - 04:01
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:13 - 03:50
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:13
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 150
    03:17 03:26
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (24phút
    JPY 230
    03:50
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
  2. 2
    03:13 - 03:57
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:13
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 150
    03:17 03:31
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (10phút
    03:41 03:54
    KO
    12
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (3phút
    JPY 230
    03:57
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
  3. 3
    03:13 - 03:57
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:13
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 150
    03:17 03:27
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (6phút
    03:33 03:46
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (11phút
    JPY 230
    03:57
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
  4. 4
    03:14 - 04:01
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:14
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 西武新宿 Seibu-Shinjuku
    (5phút
    JPY 160
    03:19 03:19
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    Đi bộ( 13phút
    03:32 03:37
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (24phút
    JPY 230
    04:01
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
cntlog