1
17:12 - 18:03
51phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:12 - 18:06
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:12 - 18:15
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:12 - 18:22
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:12 - 18:03
    51phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:12
    KO
    50
    めじろ台 Mejirodai
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    (6phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (45phút
    JPY 360
    18:03
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
  2. 2
    17:12 - 18:06
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:12
    KO
    50
    めじろ台 Mejirodai
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    (6phút
    17:18 17:31
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    17:50 18:03
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 360
    18:06
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
  3. 3
    17:12 - 18:15
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:12
    KO
    50
    めじろ台 Mejirodai
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    (6phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    JPY 280
    17:38 17:46
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (11phút
    JPY 180
    17:57 17:57
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    18:03 18:08
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 160
    18:15
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
  4. 4
    17:12 - 18:22
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:12
    KO
    50
    めじろ台 Mejirodai
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    (6phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 210
    17:29 17:41
    KO
    29
    TT
    07
    高幡不動 Takahatafudo
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (12phút
    JPY 320
    17:53 17:53
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    Đi bộ( 4phút
    17:57 18:02
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (17phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 280
    18:22
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
cntlog