1
05:53 - 13:15
7h22phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
05:53 - 13:34
7h41phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:53 - 13:38
7h45phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
05:53 - 13:43
7h50phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:53 - 13:15
    7h22phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:53
    DT
    15
    Tama-plaza
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (20phút
    JPY 290
    06:13 06:20
    DT
    01
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    06:32 06:45
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    07:02 07:02
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:04 07:44 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    09:24 09:36
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    09:41 10:18
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (1h18phút
    JPY 1.850
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    11:36 11:54 Arita
    Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến  Sasebo
    (1h21phút
    JPY 1.570
    13:15 Tabirahiradoguchi
  2. 2
    05:53 - 13:34
    7h41phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:53
    DT
    15
    Tama-plaza
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (20phút
    JPY 290
    06:13 06:20
    DT
    01
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    06:32 06:45
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    07:02 07:02
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:04 08:14 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 50.750
    09:54 10:32
    Nagasaki Airport
    Bus(Nagasaki Airport-Sasebo)
    Hướng đến  Sasebo
    (1h30phút
    JPY 1.400
    12:02 12:20 Sasebo
    Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến  Arita
    (1h14phút
    JPY 1.340
    13:34 Tabirahiradoguchi
  3. 3
    05:53 - 13:38
    7h45phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:53
    DT
    15
    Tama-plaza
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (20phút
    JPY 290
    06:13 06:20
    DT
    01
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    06:32 06:45
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    07:02 07:02
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:04 07:44 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    09:24 09:36
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    09:41 10:00
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.760
    10:13 10:50
    JH
    02
    Shin-tosu
    JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến  Kohoku(Saga)
    (1h16phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    12:06 12:24 Sasebo
    Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến  Arita
    (1h14phút
    JPY 1.340
    13:38 Tabirahiradoguchi
  4. 4
    05:53 - 13:43
    7h50phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    05:53
    DT
    15
    Tama-plaza
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (20phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    DT
    01
    Z
    01
    Shibuya
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (5phút
    06:18 06:25
    Z
    03
    E
    24
    Aoyama-itchome
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (9phút
    06:34 06:41
    E
    20
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (4phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    07:04 07:04
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:06 08:16 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 50.750
    09:56 10:24
    Nagasaki Airport
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    10:52 11:09 Omura(Nagasaki)
    JR Omura Line
    Hướng đến  Haiki
    (48phút
    thông qua đào tạo Haiki
    JR Sasebo Line
    Hướng đến  Sasebo
    (14phút
    JPY 950
    12:11 12:29 Sasebo
    Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến  Arita
    (1h14phút
    JPY 1.340
    13:43 Tabirahiradoguchi
cntlog