2024/06/04  19:27  khởi hành
1
19:34 - 20:51
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:34 - 20:51
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:34 - 20:53
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:34 - 20:53
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:34 - 20:51
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:34 宮山 Miyayama
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (14phút
    JPY 200
    19:48 19:48 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    Đi bộ( 5phút
    19:53 20:03
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (12phút
    JPY 400
    20:33 20:41
    SO
    52
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (10phút
    JPY 250
    20:51
    B
    29
    センター南 Center Minami
  2. 2
    19:34 - 20:51
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:34 宮山 Miyayama
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (11phút
    JPY 200
    19:45 19:52
    OH
    33
    厚木 Atsugi
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (18phút
    JPY 270
    20:10 20:23
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (12phút
    JPY 180
    20:35 20:43
    JH
    19
    G
    01
    中山(神奈川県) Nakayama(Kanagawa)
    横浜市営グリーンライン Yokohama City Subway Green Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    JPY 250
    20:51
    G
    04
    センター南 Center Minami
  3. 3
    19:34 - 20:53
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:34 宮山 Miyayama
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (11phút
    19:45 19:54
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    JPY 680
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:23 20:32
    JT
    05
    B
    20
    横浜 Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (21phút
    JPY 310
    20:53
    B
    29
    センター南 Center Minami
  4. 4
    19:34 - 20:53
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:34 宮山 Miyayama
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (14phút
    JPY 200
    19:48 19:48 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    Đi bộ( 5phút
    19:53 19:58
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (12phút
    JPY 230
    20:10 20:28
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (9phút
    JPY 180
    20:37 20:45
    JH
    19
    G
    01
    中山(神奈川県) Nakayama(Kanagawa)
    横浜市営グリーンライン Yokohama City Subway Green Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    JPY 250
    20:53
    G
    04
    センター南 Center Minami
cntlog