2024/06/30  16:08  khởi hành
1
16:13 - 16:33
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:12 - 16:38
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:13 - 16:40
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
16:12 - 16:52
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:13 - 16:33
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:13
    JH
    15
    菊名 Kikuna
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (2phút
    JPY 150
    16:15 16:23
    JH
    16
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (10phút
    JPY 250
    16:33
    B
    29
    センター南 Center Minami
  2. 2
    16:12 - 16:38
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:12
    TY
    16
    菊名 Kikuna
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 180
    16:19 16:25
    TY
    13
    G
    10
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    横浜市営グリーンライン Yokohama City Subway Green Line
    Hướng đến 中山(神奈川県) Nakayama(Kanagawa)
    (13phút
    JPY 280
    16:38
    G
    04
    センター南 Center Minami
  3. 3
    16:13 - 16:40
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:13
    JH
    15
    菊名 Kikuna
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (11phút
    JPY 180
    16:24 16:32
    JH
    19
    G
    01
    中山(神奈川県) Nakayama(Kanagawa)
    横浜市営グリーンライン Yokohama City Subway Green Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    JPY 250
    16:40
    G
    04
    センター南 Center Minami
  4. 4
    16:12 - 16:52
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:12
    TY
    16
    菊名 Kikuna
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    16:19 16:26
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 300
    16:34 16:42
    SH
    01
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (10phút
    JPY 250
    16:52
    B
    29
    センター南 Center Minami
cntlog