1
15:42 - 16:37
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:27 - 16:29
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:42 - 16:59
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
15:27 - 16:51
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:42 - 16:37
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:42
    JC
    14
    Shin-iizuka
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Nogata(Fukuoka)
    (10phút
    15:52 16:05
    JC
    19
    JC
    19
    Nogata(Fukuoka)
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Wakamatsu
    (20phút
    thông qua đào tạo
    JC
    26
    JA
    19
    Orio
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (12phút
    JPY 760
    16:37
    JA
    23
    Space World
  2. 2
    15:27 - 16:29
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:27
    JC
    14
    Shin-iizuka
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Nogata(Fukuoka)
    (17phút
    15:44 15:57
    JC
    19
    JC
    19
    Nogata(Fukuoka)
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Wakamatsu
    (20phút
    thông qua đào tạo
    JC
    26
    JA
    19
    Orio
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (12phút
    JPY 760
    16:29
    JA
    23
    Space World
  3. 3
    15:42 - 16:59
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:42
    JC
    14
    Shin-iizuka
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Nogata(Fukuoka)
    (10phút
    JPY 280
    15:52 15:52
    JC
    19
    Nogata(Fukuoka)
    Đi bộ( 12phút
    16:04 16:09
    CK
    21
    Chikuhonogata
    Chikuhodenki Railway
    Hướng đến  Kurosaki-eki-mae
    (31phút
    JPY 440
    16:40 16:40
    CK
    01
    Kurosaki-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    16:43 16:53
    JA
    21
    Kurosaki
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (6phút
    JPY 210
    16:59
    JA
    23
    Space World
  4. 4
    15:27 - 16:51
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:27
    JC
    14
    Shin-iizuka
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Nogata(Fukuoka)
    (17phút
    JPY 280
    15:44 15:44
    JC
    19
    Nogata(Fukuoka)
    Đi bộ( 12phút
    15:56 16:01
    CK
    21
    Chikuhonogata
    Chikuhodenki Railway
    Hướng đến  Kurosaki-eki-mae
    (31phút
    JPY 440
    16:32 16:32
    CK
    01
    Kurosaki-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    16:35 16:45
    JA
    21
    Kurosaki
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (6phút
    JPY 210
    16:51
    JA
    23
    Space World
cntlog