1
17:37 - 18:43
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:37 - 18:43
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:37 - 18:48
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:37 - 18:58
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:37 - 18:43
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:37
    KK
    16
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (26phút
    JPY 370
    18:03 18:03
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    18:06 18:11
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (23phút
    JPY 320
    18:34 18:40
    JH
    21
    DT
    22
    Nagatsuta
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (3phút
    JPY 140
    18:43
    DT
    24
    Suzukakedai
  2. 2
    17:37 - 18:43
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:37
    KK
    16
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (26phút
    JPY 370
    18:03 18:03
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    18:06 18:16
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (18phút
    JPY 320
    18:34 18:40
    JH
    21
    DT
    22
    Nagatsuta
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (3phút
    JPY 140
    18:43
    DT
    24
    Suzukakedai
  3. 3
    17:37 - 18:48
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:37
    KK
    16
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (28phút
    JPY 370
    18:05 18:18
    KK
    37
    JK
    12
    Yokohama
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (21phút
    JPY 320
    18:39 18:45
    JH
    21
    DT
    22
    Nagatsuta
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (3phút
    JPY 140
    18:48
    DT
    24
    Suzukakedai
  4. 4
    17:37 - 18:58
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:37
    KK
    16
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (16phút
    JPY 280
    17:53 17:53
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    18:01 18:06
    JN
    01
    Kawasaki
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    JPY 230
    18:24 18:24
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    18:26 18:29
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (29phút
    JPY 290
    18:58
    DT
    24
    Suzukakedai
cntlog