1
06:38 - 08:28
1h50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
06:38 - 08:46
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:08 - 10:43
3h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
06:38 - 11:09
4h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:38 - 08:28
    1h50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:38
    H
    41
    洞爺 Toya(Muroran Line)
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (1h45phút
    JPY 3.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    08:23 08:23 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    08:28 さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
  2. 2
    06:38 - 08:46
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:38
    H
    41
    洞爺 Toya(Muroran Line)
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (1h36phút
    JPY 3.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    08:14 08:14
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    08:17 08:20
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    08:39 08:44
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 330
    08:46
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
  3. 3
    07:08 - 10:43
    3h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:08
    H
    41
    洞爺 Toya(Muroran Line)
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (48phút
    07:56 08:14
    H
    32
    H
    32
    東室蘭 Higashimuroran
    09:18 09:36
    H
    18
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
    JR室蘭本線(苫小牧-岩見沢) JR Muroran Main Line(Tomakomai-Iwamizawa)
    Hướng đến 追分(北海道) Oiwake(Hokkaido)
    (21phút
    09:57 10:04
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    (34phút
    JPY 3.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:38 10:38 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    10:43 さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
  4. 4
    06:38 - 11:09
    4h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:38
    H
    41
    洞爺 Toya(Muroran Line)
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 1.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.930
    07:00 07:33
    H
    47
    H
    47
    長万部 Oshamambe
    JR函館本線(長万部-小樽) JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến 倶知安 Kutchan
    (2h51phút
    10:24 10:32
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (32phút
    JPY 4.510
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    11:04 11:04 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    11:09 さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
cntlog