1
12:14 - 12:26
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:14 - 12:31
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:14 - 12:36
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:14 - 12:26
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:14
    SC
    22
    資生館小学校前 Shiseikanshogakkou-mae
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến すすきの Susukino
    (1phút
    12:15 12:23
    SC
    23
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    JPY 330
    12:26
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
  2. 2
    12:14 - 12:31
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:14
    SC
    22
    資生館小学校前 Shiseikanshogakkou-mae
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến すすきの Susukino
    (9phút
    12:23 12:23
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Đi bộ( 3phút
    12:26 12:29
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 330
    12:31
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
  3. 3
    12:14 - 12:36
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:14
    SC
    22
    資生館小学校前 Shiseikanshogakkou-mae
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến すすきの Susukino
    (9phút
    12:23 12:23
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Đi bộ( 7phút
    12:30 12:34
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (2phút
    JPY 330
    12:36
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
cntlog