1
11:24 - 12:55
1h31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
11:24 - 13:13
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:24 - 13:15
1h51phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
11:24 - 13:28
2h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:24 - 12:55
    1h31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:24
    K
    22
    トマム Tomamu
    JR石勝線(南千歳-新得) JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến 新夕張 Shin-yubari
    (1h26phút
    JPY 3.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    12:50 12:50 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    12:55 さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
  2. 2
    11:24 - 13:13
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:24
    K
    22
    トマム Tomamu
    JR石勝線(南千歳-新得) JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến 新夕張 Shin-yubari
    (1h17phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    12:41 12:41
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    12:44 12:47
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    13:06 13:11
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 330
    13:13
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
  3. 3
    11:24 - 13:15
    1h51phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:24
    K
    22
    トマム Tomamu
    JR石勝線(南千歳-新得) JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến 新夕張 Shin-yubari
    (1h46phút
    JPY 3.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    13:10 13:10 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    13:15 さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
  4. 4
    11:24 - 13:28
    2h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:24
    K
    22
    トマム Tomamu
    JR石勝線(南千歳-新得) JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến 新夕張 Shin-yubari
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    12:22 12:29
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 2.440
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    12:32 12:50
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    (25phút
    JPY 1.300
    13:15 13:22
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (6phút
    JPY 250
    13:28
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
cntlog