1
23:05 - 23:41
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
23:05 - 23:44
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:05 - 23:41
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:05
    G
    11
    あいの里公園 Ainosatokoen
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (31phút
    JPY 440
    23:36 23:36 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    23:41 さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
  2. 2
    23:05 - 23:44
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:05
    G
    11
    あいの里公園 Ainosatokoen
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (18phút
    JPY 300
    23:23 23:23
    G
    05
    新琴似 Shin-kotoni
    Đi bộ( 10phút
    23:33 23:36
    N
    01
    麻生 Asabu
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (8phút
    JPY 250
    23:44
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
cntlog