1
05:50 - 08:05
2h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:42 - 08:07
2h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:50 - 08:05
    2h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:50 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h13phút
    07:03 07:41 羽前千歳 Uzenchitose
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (24phút
    JPY 1.340
    08:05 さくらんぼ東根 Sakurambohigashine
  2. 2
    05:42 - 08:07
    2h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:42 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    06:11 06:44 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (1h23phút
    JPY 3.410
    Ghế Tự do : JPY 4.510
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.550
    08:07 さくらんぼ東根 Sakurambohigashine
cntlog