1
14:57 - 20:05
5h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:57 - 21:03
6h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
14:57 - 21:44
6h47phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
14:57 - 21:46
6h49phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:57 - 20:05
    5h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:57 榎戸(千葉県) Enokido(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (25phút
    15:22 15:28
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:08 16:49
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h16phút
    JPY 7.150
    Ghế Tự do : JPY 5.850
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.510
    20:05 さくらんぼ東根 Sakurambohigashine
  2. 2
    14:57 - 21:03
    6h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:57 榎戸(千葉県) Enokido(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (25phút
    15:22 15:27
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    15:31 15:37
    JO
    27
    JO
    27
    稲毛 Inage
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:14 16:55
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.020
    18:27 18:48 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h13phút
    20:01 20:39 羽前千歳 Uzenchitose
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (24phút
    JPY 8.030
    21:03 さくらんぼ東根 Sakurambohigashine
  3. 3
    14:57 - 21:44
    6h47phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    14:57 榎戸(千葉県) Enokido(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (25phút
    JPY 420
    15:22 15:22
    JO
    28
    千葉 Chiba
    Đi bộ( 2phút
    15:24 15:29
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (13phút
    JPY 250
    15:42 15:42
    KS
    52
    京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    15:43 15:45
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    15:49 15:55
    JO
    26
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:24 17:05
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.020
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 14.260
    18:37 19:40 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h2phút
    20:42 21:20 羽前千歳 Uzenchitose
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (24phút
    JPY 7.480
    21:44 さくらんぼ東根 Sakurambohigashine
  4. 4
    14:57 - 21:46
    6h49phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:57 榎戸(千葉県) Enokido(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (20phút
    JPY 330
    15:17 15:25
    JO
    30
    CM
    11
    都賀 Tsuga
    千葉都市モノレール2号線 Chibatoshi Monorail Line 2
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (20phút
    JPY 430
    15:45 15:58
    CM
    01
    JE
    17
    千葉みなと Chibaminato
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (40phút
    16:38 16:56
    JE
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:25 18:03
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    19:10 19:31 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h13phút
    20:44 21:22 羽前千歳 Uzenchitose
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (24phút
    JPY 7.700
    21:46 さくらんぼ東根 Sakurambohigashine
cntlog