1
15:56 - 18:24
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:56 - 18:24
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:53 - 18:34
2h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
15:48 - 18:37
2h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:56 - 18:24
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:56
    JJ
    04
    Minami-senju(Joban Line)
    JR Joban Line
    Hướng đến  Ueno
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:20 16:42
    JT
    03
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (1h15phút
    JPY 4.510
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.790
    17:57 17:57 Hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    18:04 18:10
    ET
    01
    Shin-hamamatsu
    Enshu Railway
    Hướng đến  Nishikajima
    (14phút
    JPY 230
    18:24
    ET
    09
    Saginomiya(Shizuoka)
  2. 2
    15:56 - 18:24
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:56
    JJ
    04
    Minami-senju(Joban Line)
    JR Joban Line
    Hướng đến  Ueno
    (16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:12 16:35
    JU
    01
    Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (1h22phút
    JPY 4.510
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.790
    17:57 17:57 Hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    18:04 18:10
    ET
    01
    Shin-hamamatsu
    Enshu Railway
    Hướng đến  Nishikajima
    (14phút
    JPY 230
    18:24
    ET
    09
    Saginomiya(Shizuoka)
  3. 3
    15:53 - 18:34
    2h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:53
    JJ
    04
    Minami-senju(Joban Line)
    JR Joban Line
    Hướng đến  Ueno
    (5phút
    15:58 16:03
    JJ
    02
    JY
    07
    Nippori
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (24phút
    16:27 16:52
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (1h15phút
    JPY 4.510
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.790
    18:07 18:07 Hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    18:14 18:20
    ET
    01
    Shin-hamamatsu
    Enshu Railway
    Hướng đến  Nishikajima
    (14phút
    JPY 230
    18:34
    ET
    09
    Saginomiya(Shizuoka)
  4. 4
    15:48 - 18:37
    2h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:48 Minami-senju(Joban Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:52 15:59
    TX
    04
    Minami-senju(Tsukuba Express)
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Akihabara
    (8phút
    JPY 260
    16:07 16:18
    TX
    01
    JK
    28
    Akihabara
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (14phút
    16:32 16:55
    JK
    20
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (1h15phút
    JPY 4.510
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.790
    18:10 18:10 Hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    18:17 18:23
    ET
    01
    Shin-hamamatsu
    Enshu Railway
    Hướng đến  Nishikajima
    (14phút
    JPY 230
    18:37
    ET
    09
    Saginomiya(Shizuoka)
cntlog