1
05:15 - 06:35
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:15 - 06:36
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:15 - 06:40
1h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:15 - 06:42
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:15 - 06:35
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:15 海の公園柴口 Uminokoen-Shibaguchi
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    (6phút
    JPY 270
    05:21 05:21 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    Đi bộ( 0phút
    05:21 05:31
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    JPY 320
    05:49 06:01
    KK
    37
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (34phút
    JPY 300
    06:35
    SO
    16
    さがみ野 Sagamino
  2. 2
    05:15 - 06:36
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:15 海の公園柴口 Uminokoen-Shibaguchi
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    (6phút
    JPY 270
    05:21 05:21 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    Đi bộ( 0phút
    05:21 05:31
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    JPY 320
    05:49 06:06
    KK
    37
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (18phút
    06:24 06:32
    SO
    14
    SO
    14
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (4phút
    JPY 300
    06:36
    SO
    16
    さがみ野 Sagamino
  3. 3
    05:15 - 06:40
    1h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:15 海の公園柴口 Uminokoen-Shibaguchi
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    (6phút
    JPY 270
    05:21 05:21 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    Đi bộ( 0phút
    05:21 05:26
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (15phút
    JPY 280
    05:41 05:47
    KK
    44
    B
    11
    上大岡 Kamiooka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (22phút
    JPY 310
    06:09 06:22
    B
    01
    OE
    09
    湘南台 Shonandai
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (6phút
    JPY 200
    06:28 06:36
    OE
    05
    SO
    14
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (4phút
    JPY 190
    06:40
    SO
    16
    さがみ野 Sagamino
  4. 4
    05:15 - 06:42
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:15 海の公園柴口 Uminokoen-Shibaguchi
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (19phút
    JPY 320
    05:34 05:40
    JK
    05
    新杉田 Shin-Sugita
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (17phút
    JPY 230
    05:57 06:08
    JK
    12
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (34phút
    JPY 300
    06:42
    SO
    16
    さがみ野 Sagamino
cntlog