1
22:54 - 03:15
4h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
22:54 - 03:16
4h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
22:54 - 03:20
4h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
22:54 - 03:43
4h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:54 - 03:15
    4h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:54
    NK
    92
    Izumichuo(Osaka)
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Nakamozu(Nankai Line)
    (17phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (17phút
    JPY 590
    23:28 23:28
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    23:32 23:35
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (14phút
    JPY 290
    23:49 00:10
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    02:25 02:35
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (15phút
    JPY 8.580
    02:50 03:08
    JH
    21
    KD
    01
    Nagatsuta
    Tokyu Kodomonokuni Line
    Hướng đến  Kodomonokuni(Kanagawa)
    (7phút
    JPY 160
    03:15
    KD
    03
    Kodomonokuni(Kanagawa)
  2. 2
    22:54 - 03:16
    4h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:54
    NK
    92
    Izumichuo(Osaka)
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Nakamozu(Nankai Line)
    (17phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (17phút
    JPY 590
    23:28 23:28
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    23:32 23:35
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (14phút
    JPY 290
    23:49 00:10
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    02:25 02:40
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (11phút
    JPY 8.580
    02:51 03:09
    JH
    21
    KD
    01
    Nagatsuta
    Tokyu Kodomonokuni Line
    Hướng đến  Kodomonokuni(Kanagawa)
    (7phút
    JPY 160
    03:16
    KD
    03
    Kodomonokuni(Kanagawa)
  3. 3
    22:54 - 03:20
    4h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:54
    NK
    92
    Izumichuo(Osaka)
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Nakamozu(Nankai Line)
    (17phút
    JPY 340
    23:11 23:11
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Đi bộ( 3phút
    23:14 23:17
    M
    30
    Nakamozu(Osaka Subway)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (37phút
    JPY 390
    23:54 00:15
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    02:30 02:40
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (15phút
    JPY 8.580
    02:55 03:13
    JH
    21
    KD
    01
    Nagatsuta
    Tokyu Kodomonokuni Line
    Hướng đến  Kodomonokuni(Kanagawa)
    (7phút
    JPY 160
    03:20
    KD
    03
    Kodomonokuni(Kanagawa)
  4. 4
    22:54 - 03:43
    4h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:54
    NK
    92
    Izumichuo(Osaka)
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Nakamozu(Nankai Line)
    (17phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (15phút
    JPY 590
    23:26 23:26
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 7phút
    23:33 23:36
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (18phút
    JPY 290
    23:54 00:20
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    02:52 03:07
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (11phút
    JPY 8.580
    03:18 03:36
    JH
    21
    KD
    01
    Nagatsuta
    Tokyu Kodomonokuni Line
    Hướng đến  Kodomonokuni(Kanagawa)
    (7phút
    JPY 160
    03:43
    KD
    03
    Kodomonokuni(Kanagawa)
cntlog