1
16:18 - 18:57
2h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
16:18 - 19:02
2h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
16:18 - 19:04
2h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
16:18 - 19:04
2h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:18 - 18:57
    2h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:18 Ryugasaki
    Kanto Railway Ryugasaki Line
    Hướng đến  Sanuki(Kanto Railway)
    (8phút
    JPY 230
    16:26 16:26 Sanuki(Kanto Railway)
    Đi bộ( 1phút
    16:27 16:35 Ryugasaki-shi
    JR Joban Line
    Hướng đến  Ueno
    (43phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:18 17:24
    JJ
    05
    C
    18
    Kita-senju
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (30phút
    17:54 18:00
    C
    04
    Z
    02
    Omote-sando
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (2phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (30phút
    JPY 350
    18:32 18:50
    DT
    22
    KD
    01
    Nagatsuta
    Tokyu Kodomonokuni Line
    Hướng đến  Kodomonokuni(Kanagawa)
    (7phút
    JPY 160
    18:57
    KD
    03
    Kodomonokuni(Kanagawa)
  2. 2
    16:18 - 19:02
    2h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:18 Ryugasaki
    Kanto Railway Ryugasaki Line
    Hướng đến  Sanuki(Kanto Railway)
    (8phút
    JPY 230
    16:26 16:26 Sanuki(Kanto Railway)
    Đi bộ( 1phút
    16:27 16:35 Ryugasaki-shi
    JR Joban Line
    Hướng đến  Ueno
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:48 16:56
    JJ
    10
    JJ
    10
    Toride
    JR Joban Line
    Hướng đến  Ueno
    (26phút
    JPY 770
    17:22 17:28
    JJ
    05
    C
    18
    Kita-senju
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (16phút
    17:44 17:51
    C
    11
    Z
    08
    Otemachi(Tokyo)
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (16phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (30phút
    JPY 350
    18:37 18:55
    DT
    22
    KD
    01
    Nagatsuta
    Tokyu Kodomonokuni Line
    Hướng đến  Kodomonokuni(Kanagawa)
    (7phút
    JPY 160
    19:02
    KD
    03
    Kodomonokuni(Kanagawa)
  3. 3
    16:18 - 19:04
    2h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:18 Ryugasaki
    Kanto Railway Ryugasaki Line
    Hướng đến  Sanuki(Kanto Railway)
    (8phút
    JPY 230
    16:26 16:26 Sanuki(Kanto Railway)
    Đi bộ( 1phút
    16:27 16:35 Ryugasaki-shi
    JR Joban Line
    Hướng đến  Ueno
    (43phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:18 17:29
    JJ
    05
    TS
    09
    Kita-senju
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TS
    03
    Z
    14
    Oshiage(SKYTREE)
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (30phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (30phút
    JPY 350
    18:39 18:57
    DT
    22
    KD
    01
    Nagatsuta
    Tokyu Kodomonokuni Line
    Hướng đến  Kodomonokuni(Kanagawa)
    (7phút
    JPY 160
    19:04
    KD
    03
    Kodomonokuni(Kanagawa)
  4. 4
    16:18 - 19:04
    2h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:18 Ryugasaki
    Kanto Railway Ryugasaki Line
    Hướng đến  Sanuki(Kanto Railway)
    (8phút
    JPY 230
    16:26 16:26 Sanuki(Kanto Railway)
    Đi bộ( 1phút
    16:27 16:35 Ryugasaki-shi
    JR Joban Line
    Hướng đến  Ueno
    (1h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    17:37 17:55
    JU
    01
    Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.700
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.470
    18:14 18:24
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (15phút
    JPY 1.690
    18:39 18:57
    JH
    21
    KD
    01
    Nagatsuta
    Tokyu Kodomonokuni Line
    Hướng đến  Kodomonokuni(Kanagawa)
    (7phút
    JPY 160
    19:04
    KD
    03
    Kodomonokuni(Kanagawa)
cntlog