1
15:41 - 15:57
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:38 - 16:03
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:41 - 16:09
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:41 - 16:17
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:41 - 15:57
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:41
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (4phút
    JPY 140
    15:45 15:50
    O
    15
    C
    13
    弁天町 Bentencho
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (7phút
    JPY 240
    15:57
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
  2. 2
    15:38 - 16:03
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:38 野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:42 15:44
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    15:46 15:51
    S
    13
    C
    15
    阿波座 Awaza
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (12phút
    JPY 290
    16:03
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
  3. 3
    15:41 - 16:09
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:41
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    15:43 15:51
    O
    14
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (2phút
    JPY 220
    15:53 16:00
    HS
    44
    C
    14
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (9phút
    JPY 240
    16:09
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
  4. 4
    15:41 - 16:17
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:41
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 140
    15:45 15:45
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    15:49 15:52
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    15:56 16:03
    M
    18
    C
    16
    本町 Honmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (14phút
    JPY 290
    16:17
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
cntlog