1
05:28 - 05:47
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:28 - 05:49
21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:28 - 06:04
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:28 - 06:05
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:28 - 05:47
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:28
    HS
    46
    Chidoribashi
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Namba
    (3phút
    JPY 220
    05:31 05:38
    HS
    44
    C
    14
    Kujo(Osaka)
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Cosmosquare
    (9phút
    JPY 240
    05:47
    C
    10
    Cosmosquare
  2. 2
    05:28 - 05:49
    21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:28
    HS
    46
    Chidoribashi
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Namba
    (1phút
    JPY 160
    05:29 05:35
    HS
    45
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Tennoji
    (2phút
    JPY 140
    05:37 05:42
    O
    15
    C
    13
    Bentencho
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Cosmosquare
    (7phút
    JPY 240
    05:49
    C
    10
    Cosmosquare
  3. 3
    05:28 - 06:04
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:28
    HS
    46
    Chidoribashi
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Namba
    (7phút
    JPY 220
    05:35 05:44
    HS
    42
    S
    15
    Sakuragawa(Osaka)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (3phút
    05:47 05:52
    S
    13
    C
    15
    Awaza
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Cosmosquare
    (12phút
    JPY 290
    06:04
    C
    10
    Cosmosquare
  4. 4
    05:28 - 06:05
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:28
    HS
    46
    Chidoribashi
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Namba
    (10phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    HS
    41
    A
    01
    Osaka-Namba
    Kintetsu Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Uehonmachi
    (1phút
    JPY 180
    05:39 05:39
    A
    02
    Kintetsu-Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    05:41 05:43
    K
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    05:46 05:50
    K
    15
    C
    17
    Sakaisujihonmachi
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Cosmosquare
    (15phút
    JPY 290
    06:05
    C
    10
    Cosmosquare
cntlog