1
16:24 - 19:18
2h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:24 - 19:22
2h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:24 - 19:23
2h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:41 - 19:34
2h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:24 - 19:18
    2h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:24 Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    17:56 18:13 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (19phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.300
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.070
    18:32 18:44
    SO
    52
    新横浜 Shin-Yokohama
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 西谷 Nishiya
    (12phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (22phút
    JPY 370
    19:18
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
  2. 2
    16:24 - 19:22
    2h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:24 Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    17:56 18:08
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:35 18:46
    JT
    05
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (36phút
    JPY 300
    19:22
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
  3. 3
    16:24 - 19:23
    2h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:24 Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    17:56 18:08
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:35 18:51
    JT
    05
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (18phút
    19:09 19:17
    SO
    14
    SO
    14
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (6phút
    JPY 300
    19:23
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
  4. 4
    16:41 - 19:34
    2h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:41 Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    18:08 18:20
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:47 18:58
    JT
    05
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (36phút
    JPY 300
    19:34
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
cntlog