1
09:26 - 14:05
4h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:26 - 14:11
4h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
09:26 - 15:27
6h1phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
09:26 - 16:08
6h42phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:26 - 14:05
    4h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:26
    Harimayabashi
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    09:56 11:09 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    12:24 12:29 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:36 12:46
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    13:17 13:29
    KK
    37
    SO
    01
    Yokohama
    Sotetsu Main Line
    Hướng đến  Futamata-gawa
    (36phút
    JPY 300
    14:05
    SO
    17
    Kashiwadai
  2. 2
    09:26 - 14:11
    4h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:26
    Harimayabashi
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    09:56 11:09 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    12:24 12:29 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:36 12:46
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (12phút
    12:58 13:11
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (11phút
    JPY 400
    13:22 13:39
    KK
    37
    SO
    01
    Yokohama
    Sotetsu Main Line
    Hướng đến  Futamata-gawa
    (18phút
    13:57 14:05
    SO
    14
    SO
    14
    Yamato(Kanagawa)
    Sotetsu Main Line
    Hướng đến  Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (6phút
    JPY 300
    14:11
    SO
    17
    Kashiwadai
  3. 3
    09:26 - 15:27
    6h1phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:26
    Harimayabashi
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    09:56 10:51 Kochi Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    11:31 12:30 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    13:45 13:50 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:57 14:07
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    14:38 14:55
    KK
    37
    SO
    01
    Yokohama
    Sotetsu Main Line
    Hướng đến  Futamata-gawa
    (18phút
    15:13 15:21
    SO
    14
    SO
    14
    Yamato(Kanagawa)
    Sotetsu Main Line
    Hướng đến  Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (6phút
    JPY 300
    15:27
    SO
    17
    Kashiwadai
  4. 4
    09:26 - 16:08
    6h42phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:26
    Harimayabashi
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    09:56 10:51 Kochi Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    11:31 12:30 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    13:45 13:50 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:57 14:01
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    14:20 14:20
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    14:30 14:34
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (16phút
    JPY 220
    14:50 15:14
    E
    27
    OH
    01
    Shinjuku
    Odakyu Odawara Line
    Hướng đến  Odawara
    (39phút
    JPY 520
    Ghế Tự do : JPY 650
    15:53 16:03
    OH
    32
    SO
    18
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Sotetsu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (5phút
    JPY 160
    16:08
    SO
    17
    Kashiwadai
cntlog