1
05:34 - 06:13
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:34 - 06:13
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:34 - 06:14
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:37 - 06:18
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:34 - 06:13
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:34
    E
    10
    Shin-okachimachi
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Iidabashi
    (2phút
    05:36 05:36
    E
    09
    Ueno-okachimachi
    Đi bộ( 2phút
    05:38 05:39
    G
    15
    Ueno-hirokoji
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (11phút
    JPY 290
    05:50 06:00
    G
    08
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (13phút
    JPY 330
    06:13
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
  2. 2
    05:34 - 06:13
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:34
    E
    10
    Shin-okachimachi
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Iidabashi
    (2phút
    JPY 180
    05:36 05:36
    E
    09
    Ueno-okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    05:40 05:42
    JY
    04
    Okachimachi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    05:52 06:00
    JY
    29
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (13phút
    JPY 330
    06:13
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
  3. 3
    05:34 - 06:14
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:34
    E
    10
    Shin-okachimachi
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Ryogoku(Oedo Line)
    (18phút
    JPY 220
    05:52 06:02
    E
    19
    U
    02
    Shiodome
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (12phút
    JPY 330
    06:14
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
  4. 4
    05:37 - 06:18
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:37
    TX
    02
    Shin-okachimachi
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Akihabara
    (2phút
    JPY 170
    05:39 05:49
    TX
    01
    JY
    03
    Akihabara
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    05:57 06:05
    JY
    29
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (13phút
    JPY 330
    06:18
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
cntlog