1
12:15 - 16:31
4h16phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
12:15 - 16:39
4h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
12:15 - 18:05
5h50phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
12:15 - 19:37
7h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:15 - 16:31
    4h16phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    12:15 Umenotsuji
    Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến  Kochi-eki-mae
    (3phút
    JPY 200
    12:18 12:31
    Harimayabashi
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    13:01 14:14 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    15:29 15:34 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:41 15:45
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    15:59 15:59
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    16:06 16:09
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Rinkai Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (6phút
    JPY 280
    16:15 16:15
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    16:18 16:20
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (11phút
    JPY 260
    16:31
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
  2. 2
    12:15 - 16:39
    4h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:15 Umenotsuji
    Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến  Kochi-eki-mae
    (3phút
    JPY 200
    12:18 12:31
    Harimayabashi
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    13:01 14:14 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    15:29 15:34 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:41 15:51
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (6phút
    JPY 180
    16:16 16:26
    A
    10
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (13phút
    JPY 330
    16:39
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
  3. 3
    12:15 - 18:05
    5h50phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    12:15 Umenotsuji
    Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến  Kochi-eki-mae
    (8phút
    JPY 200
    12:23 12:23 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    12:25 12:35
    Kochi(Kochi)
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    13:12 14:07 Kochi Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (40phút
    JPY 20.700
    14:47 15:46 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    17:01 17:06 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:13 17:17
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    17:36 17:42
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    17:44 17:52
    JY
    29
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (13phút
    JPY 330
    18:05
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
  4. 4
    12:15 - 19:37
    7h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:15 Umenotsuji
    Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến  Kochi-eki-mae
    (8phút
    JPY 200
    12:23 12:23 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    12:25 13:00
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Awaikeda
    (2h25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.200
    15:25 15:47
    M
    01
    Okayama
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.300
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.370
    18:59 19:13
    JT
    03
    Shinagawa
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Tokyo
    (3phút
    JPY 12.540
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:16 19:24
    JT
    02
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (13phút
    JPY 330
    19:37
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
cntlog