1
19:12 - 19:55
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:12 - 19:56
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:12 - 19:59
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:12 - 20:02
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:12 - 19:55
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:12
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (22phút
    JPY 210
    19:34 19:42
    JY
    29
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (13phút
    JPY 330
    19:55
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
  2. 2
    19:12 - 19:56
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:12
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (2phút
    JPY 150
    19:14 19:19
    JY
    20
    G
    01
    Shibuya
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (14phút
    JPY 180
    19:33 19:43
    G
    08
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (13phút
    JPY 330
    19:56
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
  3. 3
    19:12 - 19:59
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:12
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (11phút
    JPY 180
    19:23 19:29
    JY
    24
    R
    08
    Osaki
    Rinkai Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (14phút
    JPY 340
    19:43 19:43
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    19:46 19:48
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (11phút
    JPY 260
    19:59
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
  4. 4
    19:12 - 20:02
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:12
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    19:21 19:29
    JY
    23
    A
    05
    Gotanda
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (10phút
    JPY 220
    19:39 19:49
    A
    10
    U
    01
    Shimbashi
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (13phút
    JPY 330
    20:02
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
cntlog