1
04:33 - 06:06
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
04:49 - 06:09
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:33 - 06:11
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:33 - 06:14
1h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:33 - 06:06
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:33
    KS
    35
    京成佐倉 Keisei-Sakura
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (38phút
    JPY 450
    05:11 05:11
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    05:13 05:16
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:44 05:53
    JO
    18
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (13phút
    JPY 330
    06:06
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
  2. 2
    04:49 - 06:09
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:49
    KS
    35
    京成佐倉 Keisei-Sakura
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (25phút
    JPY 450
    05:14 05:14
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    05:16 05:19
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:47 05:56
    JO
    18
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (13phút
    JPY 330
    06:09
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
  3. 3
    04:33 - 06:11
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:33
    KS
    35
    京成佐倉 Keisei-Sakura
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (12phút
    JPY 280
    04:45 04:45
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    04:48 04:55
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (23phút
    JPY 640
    thông qua đào tạo
    TR
    01
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (21phút
    05:39 05:43
    T
    10
    G
    11
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 300
    05:48 05:58
    G
    08
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (13phút
    JPY 330
    06:11
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
  4. 4
    04:33 - 06:14
    1h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:33
    KS
    35
    京成佐倉 Keisei-Sakura
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (12phút
    JPY 280
    04:45 04:45
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    04:48 04:55
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (23phút
    JPY 640
    05:18 05:31
    TR
    01
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(西船橋-市川塩浜) JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến 市川塩浜 Ichikawashiohama
    (17phút
    JPY 320
    05:48 05:54
    JE
    05
    R
    01
    新木場 Shin-kiba
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (4phút
    JPY 280
    05:58 05:58
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    06:01 06:03
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (11phút
    JPY 260
    06:14
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
cntlog