2024/06/01  12:52  khởi hành
1
13:02 - 15:24
2h22phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
13:02 - 15:26
2h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
13:02 - 15:27
2h25phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
13:02 - 15:37
2h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:02 - 15:24
    2h22phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    13:02 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    JPY 240
    13:21 13:30
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (30phút
    JPY 490
    14:00 14:05
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (12phút
    14:17 14:17
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    Đi bộ( 2phút
    14:19 14:22
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (4phút
    JPY 290
    14:26 14:26
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    14:28 14:31
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (35phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:06 15:06
    JO
    28
    千葉 Chiba
    Đi bộ( 2phút
    15:08 15:13
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (2phút
    thông qua đào tạo
    KS
    60
    KS
    60
    千葉中央 Chibachuo
    京成千原線 Keisei Chihara Line
    Hướng đến ちはら台 Chiharadai
    (9phút
    JPY 410
    15:24
    KS
    64
    おゆみ野 Oyumino
  2. 2
    13:02 - 15:26
    2h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:02 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    JPY 240
    13:21 13:30
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (30phút
    JPY 490
    14:00 14:05
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (15phút
    JPY 210
    14:20 14:28
    M
    17
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:08 15:08
    JO
    28
    千葉 Chiba
    Đi bộ( 2phút
    15:10 15:15
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (2phút
    thông qua đào tạo
    KS
    60
    KS
    60
    千葉中央 Chibachuo
    京成千原線 Keisei Chihara Line
    Hướng đến ちはら台 Chiharadai
    (9phút
    JPY 410
    15:26
    KS
    64
    おゆみ野 Oyumino
  3. 3
    13:02 - 15:27
    2h25phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    13:02 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    JPY 240
    13:21 13:30
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (30phút
    JPY 490
    14:00 14:05
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    JPY 210
    14:15 14:24
    M
    20
    JB
    18
    御茶ノ水 Ochanomizu
    14:32 14:38
    JB
    22
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (31phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:09 15:09
    JO
    28
    千葉 Chiba
    Đi bộ( 2phút
    15:11 15:16
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (2phút
    thông qua đào tạo
    KS
    60
    KS
    60
    千葉中央 Chibachuo
    京成千原線 Keisei Chihara Line
    Hướng đến ちはら台 Chiharadai
    (9phút
    JPY 410
    15:27
    KS
    64
    おゆみ野 Oyumino
  4. 4
    13:02 - 15:37
    2h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    13:02 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    JPY 240
    13:21 13:29
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    JPY 270
    13:48 13:48
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    13:50 13:55
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    14:51 14:56
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (11phút
    JPY 950
    15:07 15:07
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    15:08 15:13
    KS
    52
    京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (15phút
    thông qua đào tạo
    KS
    60
    KS
    60
    千葉中央 Chibachuo
    京成千原線 Keisei Chihara Line
    Hướng đến ちはら台 Chiharadai
    (9phút
    JPY 540
    15:37
    KS
    64
    おゆみ野 Oyumino
cntlog