1
05:32 - 15:21
9h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
2
05:32 - 15:23
9h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
3
05:32 - 15:25
9h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
4
05:32 - 15:27
9h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:32 - 15:21
    9h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    05:32
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 740
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:15 06:24
    JO
    18
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    06:49 06:49
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:51 13:21 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    (2h0phút
    JPY 47.500
    15:21 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
  2. 2
    05:32 - 15:23
    9h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    05:32
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:15 06:22
    JO
    18
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 740
    06:24 06:32
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    06:51 06:51
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    06:53 13:23 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    (2h0phút
    JPY 47.500
    15:23 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
  3. 3
    05:32 - 15:25
    9h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    05:32
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (8phút
    JPY 830
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:20 06:36
    JO
    17
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    06:53 06:53
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:55 13:25 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    (2h0phút
    JPY 47.500
    15:25 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
  4. 4
    05:32 - 15:27
    9h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    05:32
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (35phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:07 06:07
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    Đi bộ( 6phút
    06:13 06:16
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (15phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (24phút
    JPY 370
    06:55 06:55
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:57 13:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    (2h0phút
    JPY 47.500
    15:27 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
cntlog