1
06:56 - 17:34
10h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
2
06:56 - 17:38
10h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
3
06:56 - 17:42
10h46phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
4
06:56 - 17:49
10h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:56 - 17:34
    10h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    06:56 滑河 Namegawa
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến 成田 Narita
    (43phút
    07:39 07:45
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:28 08:37
    JO
    18
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    09:02 09:02
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    09:04 15:34 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    (2h0phút
    JPY 47.500
    17:34 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
  2. 2
    06:56 - 17:38
    10h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    06:56 滑河 Namegawa
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến 成田 Narita
    (43phút
    07:39 07:45
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (8phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:33 08:49
    JO
    17
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    09:06 09:06
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    09:08 15:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    (2h0phút
    JPY 47.500
    17:38 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
  3. 3
    06:56 - 17:42
    10h46phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    06:56 滑河 Namegawa
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến 成田 Narita
    (43phút
    07:39 07:44
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    07:48 07:54
    JO
    27
    JO
    27
    稲毛 Inage
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (37phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:34 08:41
    JO
    18
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 1.520
    08:43 08:51
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    09:10 09:10
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    09:12 15:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    (2h0phút
    JPY 47.500
    17:42 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
  4. 4
    06:56 - 17:49
    10h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    06:56 滑河 Namegawa
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến 成田 Narita
    (14phút
    JPY 240
    07:10 07:10
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    07:15 07:25
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (1h1phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (9phút
    JPY 800
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    09:17 09:17
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    09:19 15:49 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    (2h0phút
    JPY 47.500
    17:49 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
cntlog