1
08:49 - 22:59
14h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
2
08:49 - 23:12
14h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
3
08:49 - 23:15
14h26phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
4
08:49 - 23:27
14h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:49 - 22:59
    14h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    08:49 いのつき Inotsuki
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (54phút
    JPY 890
    09:43 10:16
    佐世保 Sasebo
    連絡バス(長崎空港-佐世保) Bus(Nagasaki Airport-Sasebo)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h30phút
    JPY 1.400
    11:46 12:44 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:24 20:59 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    (2h0phút
    JPY 47.500
    22:59 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
  2. 2
    08:49 - 23:12
    14h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    08:49 いのつき Inotsuki
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (54phút
    JPY 890
    09:43 10:17 佐世保 Sasebo
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (1h45phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
    12:02 12:12
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    12:17 12:57
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    14:37 21:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    (2h0phút
    JPY 47.500
    23:12 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
  3. 3
    08:49 - 23:15
    14h26phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    08:49 いのつき Inotsuki
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (54phút
    JPY 890
    09:43 10:17 佐世保 Sasebo
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (1h16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    11:33 11:50
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (13phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.760
    12:03 12:15
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    12:20 13:00
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    14:40 21:15 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    (2h0phút
    JPY 47.500
    23:15 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
  4. 4
    08:49 - 23:27
    14h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    08:49 いのつき Inotsuki
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (54phút
    JPY 890
    09:43 10:16 佐世保 Sasebo
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (55phút
    JPY 950
    11:11 11:34
    大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (28phút
    JPY 240
    12:02 13:12 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:52 21:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    (2h0phút
    JPY 47.500
    23:27 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
cntlog