1
10:58 - 19:12
8h14phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
10:58 - 19:17
8h19phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
10:58 - 19:20
8h22phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
4
10:58 - 19:40
8h42phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:58 - 19:12
    8h14phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:58
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    11:04 11:17
    JK
    20
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    11:34 11:34
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:36 12:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    14:22 15:30
    熊本空港 Kumamoto Airport
    連絡バス(熊本空港-八代) Bus(Kumamoto Airport-Yatsushiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (1h3phút
    JPY 2.300
    16:33 17:04 八代 Yatsushiro
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 人吉 Hitoyoshi
    (1h17phút
    JPY 1.130
    18:21 18:21 人吉 Hitoyoshi
    Đi bộ( 1phút
    18:22 18:52 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    くま川鉄道 Kumagawa Railway
    Hướng đến 湯前 Yuno-mae
    (20phút
    JPY 380
    19:12 おかどめ幸福 Okadomekofuku
  2. 2
    10:58 - 19:17
    8h19phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:58
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    11:10 11:20
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    11:39 11:39
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    11:41 12:47 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    14:27 15:35
    熊本空港 Kumamoto Airport
    連絡バス(熊本空港-八代) Bus(Kumamoto Airport-Yatsushiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (1h3phút
    JPY 2.300
    16:38 17:09 八代 Yatsushiro
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 人吉 Hitoyoshi
    (1h17phút
    JPY 1.130
    18:26 18:26 人吉 Hitoyoshi
    Đi bộ( 1phút
    18:27 18:57 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    くま川鉄道 Kumagawa Railway
    Hướng đến 湯前 Yuno-mae
    (20phút
    JPY 380
    19:17 おかどめ幸福 Okadomekofuku
  3. 3
    10:58 - 19:20
    8h22phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    10:58
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (10phút
    JPY 180
    11:08 11:08
    JK
    22
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    11:14 11:17
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    11:38 11:38
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:40 12:20 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    14:00 14:12
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:17 14:56
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (51phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    15:47 16:00 熊本 Kumamoto 16:41 17:12 八代 Yatsushiro
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 人吉 Hitoyoshi
    (1h17phút
    JPY 4.070
    18:29 18:29 人吉 Hitoyoshi
    Đi bộ( 1phút
    18:30 19:00 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    くま川鉄道 Kumagawa Railway
    Hướng đến 湯前 Yuno-mae
    (20phút
    JPY 380
    19:20 おかどめ幸福 Okadomekofuku
  4. 4
    10:58 - 19:40
    8h42phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    10:58
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    11:04 11:17
    JK
    20
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    11:34 11:34
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:36 12:39 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:19 14:52
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (20phút
    JPY 470
    15:12 15:45 国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (3phút
    15:48 17:11 隼人 Hayato(Kagoshima)
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 吉松 Yoshimatsu
    (1h38phút
    JPY 1.680
    18:49 18:49 人吉 Hitoyoshi
    Đi bộ( 1phút
    18:50 19:20 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    くま川鉄道 Kumagawa Railway
    Hướng đến 湯前 Yuno-mae
    (20phút
    JPY 380
    19:40 おかどめ幸福 Okadomekofuku
cntlog