1
01:20 - 09:41
8h21phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
  26. train
  27.  > 
  28. walk
  29.  > 
  30. train
  31.  > 
2
01:20 - 10:31
9h11phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. walk
  25.  > 
  26. train
  27.  > 
3
01:20 - 10:44
9h24phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. flight
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
  26. walk
  27.  > 
  28. train
  29.  > 
4
01:20 - 10:48
9h28phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:20 - 09:41
    8h21phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    26. train
    27.  > 
    28. walk
    29.  > 
    30. train
    31.  > 
    01:20
    KS
    64
    おゆみ野 Oyumino
    京成千原線 Keisei Chihara Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    60
    KS
    60
    千葉中央 Chibachuo
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (2phút
    JPY 410
    01:31 01:31
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    Đi bộ( 2phút
    01:33 01:36
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 740
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:19 02:28
    JO
    18
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    02:53 02:53
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    02:55 03:35 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    05:15 05:27
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    05:32 05:51
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    06:44 06:57 新八代 Shin-yatsushiro 07:02 07:33 八代 Yatsushiro
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 人吉 Hitoyoshi
    (1h17phút
    JPY 4.070
    08:50 08:50 人吉 Hitoyoshi
    Đi bộ( 1phút
    08:51 09:21 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    くま川鉄道 Kumagawa Railway
    Hướng đến 湯前 Yuno-mae
    (20phút
    JPY 380
    09:41 おかどめ幸福 Okadomekofuku
  2. 2
    01:20 - 10:31
    9h11phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. walk
    25.  > 
    26. train
    27.  > 
    01:20
    KS
    64
    おゆみ野 Oyumino
    京成千原線 Keisei Chihara Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    60
    KS
    60
    千葉中央 Chibachuo
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (2phút
    JPY 410
    01:31 01:31
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    Đi bộ( 2phút
    01:33 01:36
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 740
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:19 02:28
    JO
    18
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    02:53 02:53
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    02:55 04:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    05:41 06:49
    熊本空港 Kumamoto Airport
    連絡バス(熊本空港-八代) Bus(Kumamoto Airport-Yatsushiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (1h3phút
    JPY 2.300
    07:52 08:23 八代 Yatsushiro
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 人吉 Hitoyoshi
    (1h17phút
    JPY 1.130
    09:40 09:40 人吉 Hitoyoshi
    Đi bộ( 1phút
    09:41 10:11 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    くま川鉄道 Kumagawa Railway
    Hướng đến 湯前 Yuno-mae
    (20phút
    JPY 380
    10:31 おかどめ幸福 Okadomekofuku
  3. 3
    01:20 - 10:44
    9h24phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. flight
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    26. walk
    27.  > 
    28. train
    29.  > 
    01:20
    KS
    64
    おゆみ野 Oyumino
    京成千原線 Keisei Chihara Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    60
    KS
    60
    千葉中央 Chibachuo
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (18phút
    thông qua đào tạo
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (10phút
    JPY 670
    01:57 01:57
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    01:59 02:02
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:30 02:37
    JO
    18
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 490
    02:39 02:47
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    03:06 03:06
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    03:08 04:14 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    05:54 07:02
    熊本空港 Kumamoto Airport
    連絡バス(熊本空港-八代) Bus(Kumamoto Airport-Yatsushiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (1h3phút
    JPY 2.300
    08:05 08:36 八代 Yatsushiro
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 人吉 Hitoyoshi
    (1h17phút
    JPY 1.130
    09:53 09:53 人吉 Hitoyoshi
    Đi bộ( 1phút
    09:54 10:24 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    くま川鉄道 Kumagawa Railway
    Hướng đến 湯前 Yuno-mae
    (20phút
    JPY 380
    10:44 おかどめ幸福 Okadomekofuku
  4. 4
    01:20 - 10:48
    9h28phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    01:20
    KS
    64
    おゆみ野 Oyumino
    京成千原線 Keisei Chihara Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    60
    KS
    60
    千葉中央 Chibachuo
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (18phút
    01:47 02:00
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (19phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (9phút
    JPY 890
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    03:10 03:10
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:12 04:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    05:58 07:06
    熊本空港 Kumamoto Airport
    連絡バス(熊本空港-八代) Bus(Kumamoto Airport-Yatsushiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (1h3phút
    JPY 2.300
    08:09 08:40 八代 Yatsushiro
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 人吉 Hitoyoshi
    (1h17phút
    JPY 1.130
    09:57 09:57 人吉 Hitoyoshi
    Đi bộ( 1phút
    09:58 10:28 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    くま川鉄道 Kumagawa Railway
    Hướng đến 湯前 Yuno-mae
    (20phút
    JPY 380
    10:48 おかどめ幸福 Okadomekofuku
cntlog