2024/06/17  14:39  khởi hành
1
15:09 - 02:24
11h15phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
15:09 - 03:06
11h57phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
15:09 - 03:08
11h59phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
15:09 - 03:14
12h5phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:09 - 02:24
    11h15phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    15:09 あまや Amaya
    会津鉄道会津線 Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến 西若松 Nishiwakamatsu
    (11phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo 西若松 Nishiwakamatsu
    JR只見線 JR Tadami Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (7phút
    15:27 15:55 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h16phút
    17:11 17:28 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    19:06 19:16
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 5.170
    19:22 19:30
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    19:49 19:49
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:51 21:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    22:36 22:59
    宮崎空港 Miyazaki Airport
    連絡バス(宮崎空港-都城) Bus(Miyazaki Airport-Miyakonojo)
    Hướng đến 都城 Miyakonojo
    (1h1phút
    JPY 1.710
    00:00 01:18 都城 Miyakonojo
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 小林(宮崎県) Kobayashi(Miyazaki)
    (1h6phút
    JPY 1.130
    02:24 えびの飯野 Ebinoiino
  2. 2
    15:09 - 03:06
    11h57phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    15:09 あまや Amaya
    会津鉄道会津線 Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến 西若松 Nishiwakamatsu
    (11phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo 西若松 Nishiwakamatsu
    JR只見線 JR Tadami Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (7phút
    15:27 15:55 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h16phút
    17:11 17:28 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    19:06 19:16
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 5.170
    19:22 19:30
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    19:49 19:49
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:51 21:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    22:36 23:12 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (5phút
    23:17 23:50 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (52phút
    00:42 02:00 都城 Miyakonojo
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 小林(宮崎県) Kobayashi(Miyazaki)
    (1h6phút
    JPY 2.300
    03:06 えびの飯野 Ebinoiino
  3. 3
    15:09 - 03:08
    11h59phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    15:09 あまや Amaya
    会津鉄道会津線 Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến 西若松 Nishiwakamatsu
    (11phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo 西若松 Nishiwakamatsu
    JR只見線 JR Tadami Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (7phút
    15:27 15:55 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h16phút
    17:11 17:28 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    19:06 19:16
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 5.170
    19:22 19:30
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    19:49 19:49
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:51 21:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    22:36 23:15 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (4phút
    Khoang Hạng Nhất : JPY 0
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 0
    23:19 23:52 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (52phút
    00:44 02:02 都城 Miyakonojo
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 小林(宮崎県) Kobayashi(Miyazaki)
    (1h6phút
    JPY 2.300
    03:08 えびの飯野 Ebinoiino
  4. 4
    15:09 - 03:14
    12h5phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    15:09 あまや Amaya
    会津鉄道会津線 Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến 西若松 Nishiwakamatsu
    (11phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo 西若松 Nishiwakamatsu
    JR只見線 JR Tadami Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (7phút
    15:27 15:55 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h16phút
    17:11 17:28 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    19:06 19:16
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 5.170
    19:22 19:30
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    19:49 19:49
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:51 20:54 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    22:34 23:07
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (20phút
    JPY 470
    23:27 00:00 国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima) 00:50 02:08 都城 Miyakonojo
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 小林(宮崎県) Kobayashi(Miyazaki)
    (1h6phút
    JPY 1.850
    03:14 えびの飯野 Ebinoiino
cntlog