2024/06/18  09:02  khởi hành
1
09:12 - 14:51
5h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:12 - 15:11
5h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:12 - 15:22
6h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:12 - 15:25
6h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:12 - 14:51
    5h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:12 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (1h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.240
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    10:12 10:45 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h32phút
    12:17 13:35 都城 Miyakonojo
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 小林(宮崎県) Kobayashi(Miyazaki)
    (1h16phút
    JPY 5.940
    14:51 えびの Ebino
  2. 2
    09:12 - 15:11
    5h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:12 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.360
    09:24 09:37 新八代 Shin-yatsushiro 09:42 10:13 八代 Yatsushiro
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 人吉 Hitoyoshi
    (1h17phút
    11:30 12:53 人吉 Hitoyoshi
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 吉松 Yoshimatsu
    (46phút
    13:39 14:57 吉松 Yoshimatsu
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 小林(宮崎県) Kobayashi(Miyazaki)
    (14phút
    JPY 2.860
    15:11 えびの Ebino
  3. 3
    09:12 - 15:22
    6h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:12 熊本 Kumamoto 09:53 10:24 八代 Yatsushiro
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 人吉 Hitoyoshi
    (1h17phút
    11:41 13:04 人吉 Hitoyoshi
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 吉松 Yoshimatsu
    (46phút
    13:50 15:08 吉松 Yoshimatsu
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 小林(宮崎県) Kobayashi(Miyazaki)
    (14phút
    JPY 2.860
    15:22 えびの Ebino
  4. 4
    09:12 - 15:25
    6h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:12 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (1h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.240
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    10:12 11:09 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    11:38 13:01 隼人 Hayato(Kagoshima)
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 吉松 Yoshimatsu
    (52phút
    13:53 15:11 吉松 Yoshimatsu
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 小林(宮崎県) Kobayashi(Miyazaki)
    (14phút
    JPY 4.840
    15:25 えびの Ebino
cntlog