1
18:33 - 23:49
5h16phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
18:33 - 23:52
5h19phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
3
18:33 - 00:01
5h28phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
18:33 - 00:03
5h30phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
  26. train
  27.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:33 - 23:49
    5h16phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:33
    SW
    03
    Tama
    Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến  Musashi-Sakai
    (5phút
    JPY 190
    18:38 18:43
    SW
    01
    JC
    13
    Musashi-Sakai
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (35phút
    19:18 19:38
    JC
    01
    Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    22:12 22:27
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    22:37 22:55
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (31phút
    JPY 9.790
    23:26 23:36
    G
    61
    KB
    29
    Sanda
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (8phút
    JPY 360
    23:49
    KB
    33
    Woody Town-Chuo
  2. 2
    18:33 - 23:52
    5h19phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    18:33
    SW
    03
    Tama
    Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến  Musashi-Sakai
    (5phút
    JPY 190
    18:38 18:43
    SW
    01
    JC
    13
    Musashi-Sakai
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (20phút
    19:03 19:08
    JC
    05
    JY
    17
    Shinjuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 490
    19:27 19:40
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    19:57 19:57
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:59 20:53 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 30.350
    22:08 22:29 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    22:32 22:40
    HK
    47
    Hotarugaike
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    22:47 22:47
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    22:54 23:09
    G
    54
    Kawanishiikeda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (20phút
    JPY 420
    23:29 23:39
    G
    61
    KB
    29
    Sanda
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (8phút
    JPY 360
    23:52
    KB
    33
    Woody Town-Chuo
  3. 3
    18:33 - 00:01
    5h28phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:33
    SW
    03
    Tama
    Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến  Musashi-Sakai
    (5phút
    JPY 190
    18:38 18:43
    SW
    01
    JC
    13
    Musashi-Sakai
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (35phút
    19:18 19:38
    JC
    01
    Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    21:57 22:14
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    22:49 23:07
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (31phút
    JPY 9.790
    23:38 23:48
    G
    61
    KB
    29
    Sanda
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (8phút
    JPY 360
    00:01
    KB
    33
    Woody Town-Chuo
  4. 4
    18:33 - 00:03
    5h30phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    26. train
    27.  > 
    18:33
    SW
    03
    Tama
    Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến  Musashi-Sakai
    (5phút
    JPY 190
    18:38 18:43
    SW
    01
    JC
    13
    Musashi-Sakai
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (33phút
    19:16 19:21
    JC
    02
    JY
    02
    Kanda(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    JPY 490
    19:29 19:37
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    19:56 19:56
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:58 20:58 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến  Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 27.600
    22:13 22:26
    P
    09
    Kobe Airport
    Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến  Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    22:45 22:45
    P
    01
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 5phút
    22:50 22:53
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    23:03 23:13
    S
    01
    KB
    10
    Tanigami
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (11phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (19phút
    23:43 23:55
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (8phút
    JPY 580
    00:03
    KB
    33
    Woody Town-Chuo
cntlog