1
00:14 - 05:30
5h16phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
00:14 - 05:33
5h19phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
3
00:14 - 05:42
5h28phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
00:14 - 05:44
5h30phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
  26. train
  27.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:14 - 05:30
    5h16phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:14
    SW
    03
    多磨 Tama
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (5phút
    JPY 190
    00:19 00:24
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (35phút
    00:59 01:19
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    03:53 04:08
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    04:18 04:36
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (31phút
    JPY 9.790
    05:07 05:17
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (8phút
    JPY 360
    05:30
    KB
    33
    ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
  2. 2
    00:14 - 05:33
    5h19phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    00:14
    SW
    03
    多磨 Tama
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (5phút
    JPY 190
    00:19 00:24
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    00:44 00:49
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 490
    01:08 01:21
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    01:38 01:38
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    01:40 02:34 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    03:49 04:10 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    04:13 04:21
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    04:28 04:28
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    04:35 04:50
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (20phút
    JPY 420
    05:10 05:20
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (8phút
    JPY 360
    05:33
    KB
    33
    ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
  3. 3
    00:14 - 05:42
    5h28phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:14
    SW
    03
    多磨 Tama
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (5phút
    JPY 190
    00:19 00:24
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (35phút
    00:59 01:19
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    03:38 03:55
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    04:30 04:48
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (31phút
    JPY 9.790
    05:19 05:29
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (8phút
    JPY 360
    05:42
    KB
    33
    ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
  4. 4
    00:14 - 05:44
    5h30phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    26. train
    27.  > 
    00:14
    SW
    03
    多磨 Tama
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (5phút
    JPY 190
    00:19 00:24
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (33phút
    00:57 01:02
    JC
    02
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 490
    01:10 01:18
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    01:37 01:37
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    01:39 02:39 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 神戸空港 Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 25.200
    03:54 04:07
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    04:26 04:26
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 5phút
    04:31 04:34
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 谷上 Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    04:44 04:54
    S
    01
    KB
    10
    谷上 Tanigami
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (11phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
    (19phút
    05:24 05:36
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (8phút
    JPY 580
    05:44
    KB
    33
    ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
cntlog