1
22:50 - 01:52
3h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
22:50 - 01:57
3h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
22:50 - 01:59
3h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
22:50 - 02:04
3h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:50 - 01:52
    3h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:50
    OR
    12
    愛知川 Echigawa
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (31phút
    JPY 700
    23:21 23:36
    OR
    01
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    00:15 00:30
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    00:40 00:58
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (31phút
    JPY 2.640
    01:29 01:39
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (8phút
    JPY 360
    01:52
    KB
    33
    ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
  2. 2
    22:50 - 01:57
    3h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:50
    OR
    12
    愛知川 Echigawa
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (10phút
    thông qua đào tạo
    OR
    15
    OR
    15
    八日市 Yokaichi
    近江鉄道八日市線 Omi Railway Yokaichi Line
    Hướng đến 近江八幡 Omihachiman
    (17phút
    JPY 650
    23:17 23:35
    OR
    21
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    00:45 01:03
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (31phút
    JPY 2.310
    01:34 01:44
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (8phút
    JPY 360
    01:57
    KB
    33
    ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
  3. 3
    22:50 - 01:59
    3h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:50
    OR
    12
    愛知川 Echigawa
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (10phút
    thông qua đào tạo
    OR
    15
    OR
    15
    八日市 Yokaichi
    近江鉄道八日市線 Omi Railway Yokaichi Line
    Hướng đến 近江八幡 Omihachiman
    (17phút
    JPY 650
    23:17 23:35
    OR
    21
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    00:45 00:55
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (41phút
    JPY 2.310
    01:36 01:46
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (8phút
    JPY 360
    01:59
    KB
    33
    ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
  4. 4
    22:50 - 02:04
    3h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:50
    OR
    12
    愛知川 Echigawa
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (20phút
    JPY 530
    23:10 23:28
    OR
    04
    A
    13
    彦根 Hikone
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    00:52 01:10
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (31phút
    JPY 2.640
    01:41 01:51
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (8phút
    JPY 360
    02:04
    KB
    33
    ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
cntlog