1
07:01 - 10:28
3h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:21 - 10:40
3h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
07:21 - 12:37
5h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:01 - 10:28
    3h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:01 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h16phút
    08:17 08:55 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (1h33phút
    JPY 2.640
    10:28 いわき Iwaki(Fukushima)
  2. 2
    07:21 - 10:40
    3h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:21 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h8phút
    08:29 09:07 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (1h33phút
    JPY 2.640
    10:40 いわき Iwaki(Fukushima)
  3. 3
    07:21 - 12:37
    5h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:21 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h8phút
    08:29 08:46 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    09:30 10:03 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (2h34phút
    JPY 6.050
    12:37 いわき Iwaki(Fukushima)
cntlog