1
06:55 - 09:38
2h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:55 - 09:49
2h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:55 - 11:34
4h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:55 - 12:06
5h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:55 - 09:38
    2h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:55 ひたち野うしく Hitachinoushiku
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:04 07:20 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (2h18phút
    JPY 2.640
    09:38 いわき Iwaki(Fukushima)
  2. 2
    06:55 - 09:49
    2h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:55 ひたち野うしく Hitachinoushiku
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:04 07:43 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (31phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    08:14 08:47 水戸 Mito(Ibaraki)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (1h2phút
    JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    09:49 いわき Iwaki(Fukushima)
  3. 3
    06:55 - 11:34
    4h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:55 ひたち野うしく Hitachinoushiku
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (53phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:48 07:56
    JJ
    05
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (9phút
    JPY 180
    08:05 08:43
    H
    18
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (1h5phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    09:48 10:04 水戸 Mito(Ibaraki)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (1h30phút
    JPY 3.740
    11:34 いわき Iwaki(Fukushima)
  4. 4
    06:55 - 12:06
    5h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:55 ひたち野うしく Hitachinoushiku
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    07:58 08:03
    JJ
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    JPY 990
    08:07 08:48
    JY
    05
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (44phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    09:32 09:48 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (2h18phút
    JPY 3.740
    12:06 いわき Iwaki(Fukushima)
cntlog