1
18:53 - 03:08
8h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:53 - 03:09
8h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:53 - 03:12
8h19phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:53 - 03:15
8h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:53 - 03:08
    8h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:53 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h0phút
    JPY 47.500
    20:53 22:08 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    23:48 00:26
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-佐世保) Bus(Nagasaki Airport-Sasebo)
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (1h30phút
    JPY 1.400
    01:56 02:14 佐世保 Sasebo
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 有田 Arita
    (54phút
    JPY 890
    03:08 いのつき Inotsuki
  2. 2
    18:53 - 03:09
    8h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:53 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h0phút
    JPY 47.500
    20:53 21:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    23:18 23:30
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    23:35 00:12
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (1h45phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.600
    01:57 02:15 佐世保 Sasebo
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 有田 Arita
    (54phút
    JPY 890
    03:09 いのつき Inotsuki
  3. 3
    18:53 - 03:12
    8h19phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:53 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h0phút
    JPY 47.500
    20:53 21:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    23:18 23:30
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    23:35 23:54
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.760
    00:07 00:44
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (1h16phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    02:00 02:18 佐世保 Sasebo
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 有田 Arita
    (54phút
    JPY 890
    03:12 いのつき Inotsuki
  4. 4
    18:53 - 03:15
    8h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:53 オホーツク紋別空港 Okhotsk-Monbetsu Airport
    空路([東京]羽田空港-オホーツク紋別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okhotsk Mombetsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h0phút
    JPY 47.500
    20:53 22:08 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    23:48 00:16
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    00:44 01:01 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 早岐 Haiki
    (48phút
    thông qua đào tạo 早岐 Haiki
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (14phút
    JPY 950
    02:03 02:21 佐世保 Sasebo
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 有田 Arita
    (54phút
    JPY 890
    03:15 いのつき Inotsuki
cntlog