2025/08/15  03:10  khởi hành
1
04:25 - 14:58
10h33phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
04:25 - 15:40
11h15phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
04:25 - 15:43
11h18phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
04:25 - 15:59
11h34phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:25 - 14:58
    10h33phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    04:25 Ebinoiino
    JR Kitto Line
    Hướng đến  Kobayashi(Miyazaki)
    (1h6phút
    JPY 1.130
    05:31 05:49
    Miyakonojo
    Bus(Miyazaki Airport-Miyakonojo)
    Hướng đến  Miyazaki Airport
    (1h1phút
    JPY 1.710
    06:50 08:00 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 47.950
    09:35 09:40 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:47 09:51
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    10:10 10:16
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (6phút
    10:22 10:41
    JY
    01
    Tokyo
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (1h38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.330
    12:19 12:51 Koriyama(Fukushima)
    JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến  Aizuwakamatsu
    (1h16phút
    14:07 14:40 Aizuwakamatsu
    JR Tadami Line
    Hướng đến  Aizukawaguchi
    (7phút
    JPY 5.170
    thông qua đào tạo Nishiwakamatsu
    Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến  Aizukogen'ozeguchi
    (11phút
    JPY 310
    14:58 Amaya
  2. 2
    04:25 - 15:40
    11h15phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    04:25 Ebinoiino
    JR Kitto Line
    Hướng đến  Kobayashi(Miyazaki)
    (1h6phút
    05:31 06:04 Miyakonojo
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Miyazaki
    (52phút
    06:56 07:27 Minamimiyazaki
    JR Nichinan Line
    Hướng đến  Shibushi
    (5phút
    JPY 2.300
    07:32 08:42 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 47.950
    10:17 10:22 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:29 10:33
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    10:52 10:58
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (6phút
    11:04 11:23
    JY
    01
    Tokyo
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (1h38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.330
    13:01 13:33 Koriyama(Fukushima)
    JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến  Aizuwakamatsu
    (1h16phút
    14:49 15:22 Aizuwakamatsu
    JR Tadami Line
    Hướng đến  Aizukawaguchi
    (7phút
    JPY 5.170
    thông qua đào tạo Nishiwakamatsu
    Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến  Aizukogen'ozeguchi
    (11phút
    JPY 310
    15:40 Amaya
  3. 3
    04:25 - 15:43
    11h18phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    04:25 Ebinoiino
    JR Kitto Line
    Hướng đến  Kobayashi(Miyazaki)
    (1h6phút
    05:31 06:04 Miyakonojo
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Kagoshima
    (50phút
    JPY 1.850
    06:54 07:22
    Kokubu(Kagoshima)
    Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    07:42 08:40 Kagoshima Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    10:20 10:25 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:32 10:36
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    10:55 11:01
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (6phút
    11:07 11:26
    JY
    01
    Tokyo
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (1h38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.330
    13:04 13:36 Koriyama(Fukushima)
    JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến  Aizuwakamatsu
    (1h16phút
    14:52 15:25 Aizuwakamatsu
    JR Tadami Line
    Hướng đến  Aizukawaguchi
    (7phút
    JPY 5.170
    thông qua đào tạo Nishiwakamatsu
    Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến  Aizukogen'ozeguchi
    (11phút
    JPY 310
    15:43 Amaya
  4. 4
    04:25 - 15:59
    11h34phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    04:25 Ebinoiino
    JR Kitto Line
    Hướng đến  Kobayashi(Miyazaki)
    (1h6phút
    JPY 1.130
    05:31 05:49
    Miyakonojo
    Bus(Miyazaki Airport-Miyakonojo)
    Hướng đến  Miyazaki Airport
    (1h1phút
    JPY 1.710
    06:50 08:00 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 47.950
    09:35 09:40 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:47 09:57
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 280
    10:33 10:59
    A
    18
    TS
    01
    Asakusa(Tokyo)
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Isesaki
    (2h0phút
    Ghế Tự do : JPY 1.850
    12:59 13:32
    TN
    56
    TN
    56
    Kinugawaonsen
    Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến  Shin-fujiwara
    (11phút
    JPY 1.590
    thông qua đào tạo
    TN
    58
    Shin-fujiwara
    Yagan Railway Aizukinugawa Line
    Hướng đến  Aizukogen'ozeguchi
    (36phút
    JPY 1.090
    thông qua đào tạo Aizukogen'ozeguchi
    Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến  Nishiwakamatsu
    (20phút
    14:39 15:10 Aizutajima
    Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến  Nishiwakamatsu
    (49phút
    JPY 1.710
    15:59 Amaya
cntlog