2024/06/26  11:15  khởi hành
1
12:12 - 20:52
8h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
12:12 - 21:04
8h52phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
12:12 - 22:11
9h59phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
12:12 - 22:23
10h11phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:12 - 20:52
    8h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:12 あきた白神 Akitashirakami
    JR五能線 JR Gono Line
    Hướng đến 東能代 Higashinoshiro
    (41phút
    12:53 13:20 東能代 Higashinoshiro
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (1h5phút
    14:25 15:00 秋田 Akita
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (2h16phút
    17:16 17:29 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (44phút
    Ghế Tự do : JPY 6.420
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.290
    18:13 18:45 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (1h16phút
    20:01 20:34 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR只見線 JR Tadami Line
    Hướng đến 会津川口 Aizukawaguchi
    (7phút
    JPY 9.460
    thông qua đào tạo 西若松 Nishiwakamatsu
    会津鉄道会津線 Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến 会津高原尾瀬口 Aizukogen'ozeguchi
    (11phút
    JPY 310
    20:52 あまや Amaya
  2. 2
    12:12 - 21:04
    8h52phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:12 あきた白神 Akitashirakami
    JR五能線 JR Gono Line
    Hướng đến 東能代 Higashinoshiro
    (41phút
    12:53 13:20 東能代 Higashinoshiro
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (1h5phút
    14:25 15:00 秋田 Akita
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (2h16phút
    17:16 17:29 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (44phút
    Ghế Tự do : JPY 6.420
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.290
    18:13 19:05 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (1h8phút
    20:13 20:46 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR只見線 JR Tadami Line
    Hướng đến 会津川口 Aizukawaguchi
    (7phút
    JPY 9.460
    thông qua đào tạo 西若松 Nishiwakamatsu
    会津鉄道会津線 Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến 会津高原尾瀬口 Aizukogen'ozeguchi
    (11phút
    JPY 310
    21:04 あまや Amaya
  3. 3
    12:12 - 22:11
    9h59phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:12 あきた白神 Akitashirakami
    JR五能線 JR Gono Line
    Hướng đến 深浦 Fukaura
    (3h2phút
    15:14 15:42 川部 Kawabe(Aomori)
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (28phút
    16:10 16:45 Shin-Aomori
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h50phút
    18:35 18:48 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (44phút
    Ghế Tự do : JPY 5.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.250
    19:32 20:04 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (1h16phút
    21:20 21:53 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR只見線 JR Tadami Line
    Hướng đến 会津川口 Aizukawaguchi
    (7phút
    JPY 10.340
    thông qua đào tạo 西若松 Nishiwakamatsu
    会津鉄道会津線 Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến 会津高原尾瀬口 Aizukogen'ozeguchi
    (11phút
    JPY 310
    22:11 あまや Amaya
  4. 4
    12:12 - 22:23
    10h11phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:12 あきた白神 Akitashirakami
    JR五能線 JR Gono Line
    Hướng đến 東能代 Higashinoshiro
    (41phút
    12:53 13:20 東能代 Higashinoshiro
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (44phút
    14:04 14:38 大館 Odate
    JR花輪線 JR Hanawa Line
    Hướng đến 鹿角花輪 Kazunohanawa
    (2h43phút
    17:21 17:39 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.300
    Ghế Tự do : JPY 4.630
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.290
    19:44 20:16 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (1h16phút
    21:32 22:05 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR只見線 JR Tadami Line
    Hướng đến 会津川口 Aizukawaguchi
    (7phút
    JPY 9.790
    thông qua đào tạo 西若松 Nishiwakamatsu
    会津鉄道会津線 Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến 会津高原尾瀬口 Aizukogen'ozeguchi
    (11phút
    JPY 310
    22:23 あまや Amaya
cntlog