1
12:15 - 13:10
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:15 - 13:10
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:15 - 13:14
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:15 - 13:16
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:15 - 13:10
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:15
    HK
    95
    Kitasenri
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (26phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (13phút
    12:54 13:00
    K
    19
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (10phút
    JPY 340
    13:10
    M
    27
    Abiko(Osaka)
  2. 2
    12:15 - 13:10
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:15
    HK
    95
    Kitasenri
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (19phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 240
    12:38 12:38
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    12:40 12:43
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (27phút
    JPY 340
    13:10
    M
    27
    Abiko(Osaka)
  3. 3
    12:15 - 13:14
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:15
    HK
    95
    Kitasenri
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (19phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (11phút
    JPY 280
    12:45 12:45
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    12:49 12:52
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (22phút
    JPY 340
    13:14
    M
    27
    Abiko(Osaka)
  4. 4
    12:15 - 13:16
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:15
    HK
    95
    Kitasenri
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (26phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (9phút
    12:50 12:54
    K
    17
    S
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (2phút
    12:56 13:02
    S
    16
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 340
    13:16
    M
    27
    Abiko(Osaka)
cntlog