1
09:09 - 09:49
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:09 - 09:51
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:09 - 09:52
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:09 - 09:52
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:09 - 09:49
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:09
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    09:17 09:23
    P
    14
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (10phút
    JPY 210
    09:33 09:33
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    09:36 09:39
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (10phút
    JPY 240
    09:49
    M
    27
    あびこ(大阪市営) Abiko(Osaka)
  2. 2
    09:09 - 09:51
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:09
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    09:17 09:23
    P
    14
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (12phút
    JPY 210
    09:35 09:43
    O
    01
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    09:51
    M
    27
    あびこ(大阪市営) Abiko(Osaka)
  3. 3
    09:09 - 09:52
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:09
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    P
    14
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 190
    09:23 09:23
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    09:27 09:30
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (22phút
    JPY 340
    09:52
    M
    27
    あびこ(大阪市営) Abiko(Osaka)
  4. 4
    09:09 - 09:52
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:09
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    P
    14
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 170
    09:19 09:19
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:23 09:25
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (7phút
    09:32 09:38
    S
    16
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 340
    09:52
    M
    27
    あびこ(大阪市営) Abiko(Osaka)
cntlog